Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-818.66 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 30K-571.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 17A-385.68 |
45.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 99A-659.88 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 36A-958.88 |
115.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 78A-181.88 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 14A-829.68 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 36A-989.68 |
85.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 30K-589.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 47A-608.88 |
45.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 21A-178.88 |
55.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 36A-967.68 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-969.88 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 60K-377.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-863.86 |
160.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 47A-591.68 |
45.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 15K-192.68 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 88A-608.88 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 14A-821.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-607.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-592.66 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 77A-282.88 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-968.66 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 20A-700.86 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-895.68 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 20A-682.86 |
85.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-606.68 |
600.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 37K-223.68 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-939.66 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-563.86 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|