Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-589.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
47A-608.88 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 10:00
21A-178.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 04/11/2023 - 10:00
20A-696.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-355.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-503.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
85A-113.68 80.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-659.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-587.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
60K-399.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-553.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 10:00
30K-592.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
77A-282.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-968.66 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-700.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-895.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
20A-682.86 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-606.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-223.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-939.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-563.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-515.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
65A-391.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-867.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-593.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-234.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-562.66 350.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
79A-488.66 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
36A-998.68 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-776.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30