Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24C-165.55 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
35A-484.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
63B-033.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
89C-355.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
14A-955.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-633.37 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-499.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61K-432.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-242.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
64A-200.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
97A-100.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
60K-666.90 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-111.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
78A-222.87 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14A-999.61 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98D-022.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
75A-400.07 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-222.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
60C-777.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
29K-422.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-111.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
35A-477.76 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-100.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-250.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
86A-333.92 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
81A-433.36 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
26A-245.55 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-233.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
94A-111.29 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
21C-111.29 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|