Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-666.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
89C-355.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.21 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-266.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
17C-222.84 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-000.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
37K-533.37 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
73D-011.15 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
74C-149.99 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-577.73 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30L-666.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-100.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-511.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
67A-334.44 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-911.12 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
29K-437.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
60K-654.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
81A-455.53 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
88A-777.94 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
89A-555.90 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-412.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-555.63 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-080.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-435.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
38A-610.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-466.60 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51N-000.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
49A-756.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
61C-643.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
90C-145.55 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|