Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-682.86 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-606.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-223.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-939.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-563.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-515.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
65A-391.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-867.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-593.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
37K-234.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 08:30
49A-605.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
15K-189.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 15:00
34A-735.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 03/11/2023 - 15:00
60K-382.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 15:00
90A-221.68 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/11/2023 - 15:00
38A-552.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 15:00
30K-398.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 15:00
73A-311.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/11/2023 - 15:00
36A-959.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 15:00
38A-553.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
49C-333.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
15K-175.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
37K-233.66 65.000.000 Nghệ An Xe Con 03/11/2023 - 13:30
29K-055.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
60K-383.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 13:30
15K-176.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 03/11/2023 - 13:30
99C-266.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
51K-772.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
36K-001.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30
18A-372.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 03/11/2023 - 13:30