Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-841.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 37C-530.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 98A-876.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 76C-174.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 90A-287.28 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 19A-630.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 29K-307.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 30M-098.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 68C-172.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 34A-932.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51N-117.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 81C-265.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-434.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 21A-222.24 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 14K-029.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 20B-038.38 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
| 48C-102.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 30L-360.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 99A-854.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 89A-557.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 68A-378.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 18B-034.03 | - | Nam Định | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-621.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 30L-352.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 17C-223.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-806.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 88C-287.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 65A-437.37 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 62A-446.46 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 43A-905.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |