Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99C-266.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
51K-772.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 13:30
36K-001.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/11/2023 - 13:30
88A-621.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/11/2023 - 10:00
26A-183.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/11/2023 - 10:00
49C-332.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
51K-839.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 10:00
61K-267.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 03/11/2023 - 10:00
30K-513.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 10:00
66A-228.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-533.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
67A-268.66 40.000.000 An Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
35A-367.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-424.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
51K-889.86 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-661.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
49C-326.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
30K-620.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
49C-330.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 08:30
30K-569.66 320.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
60K-393.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 03/11/2023 - 08:30
30K-569.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/11/2023 - 08:30
36A-997.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
15K-167.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-962.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
61K-262.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-959.88 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
86A-267.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 15:00
99A-651.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 15:00