Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-276.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51M-060.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 88A-829.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 27C-077.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 65A-487.87 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 47A-854.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 62A-481.48 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 72C-230.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 92C-248.48 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 73A-380.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 70A-560.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 17A-470.70 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-406.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 19A-701.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 19A-706.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 65C-259.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 89A-543.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 38A-703.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51M-192.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 36K-287.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 63A-340.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 19A-703.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 37K-445.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 89A-561.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 14C-416.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 29K-357.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 74A-260.60 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 81A-463.63 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51M-196.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 98C-338.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |