Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-199.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
43C-322.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
86A-333.94 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51N-000.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
73A-351.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
78A-222.73 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14K-024.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-588.82 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
38A-666.97 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
22D-011.18 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
74B-018.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-501.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-499.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-222.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
65B-028.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-520.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-500.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
71A-222.83 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-111.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-100.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
67C-188.83 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
35A-480.00 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-555.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
34A-922.28 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36D-033.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
34C-439.99 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
76A-333.64 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-305.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-242.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
64A-200.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|