Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-167.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/11/2023 - 15:00
36A-962.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 15:00
34A-708.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/11/2023 - 13:30
26A-182.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-610.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
30K-613.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-625.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
98A-626.88 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 13:30
99A-677.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 10:00
49A-588.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-267.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00
20A-681.68 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/11/2023 - 10:00
60K-396.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 02/11/2023 - 10:00
86A-265.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/11/2023 - 10:00
51D-939.86 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
30K-573.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 10:00
35A-361.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/11/2023 - 10:00
36A-977.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 02/11/2023 - 08:30
38A-539.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
98A-655.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/11/2023 - 08:30
81A-356.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 02/11/2023 - 08:30
12A-217.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/11/2023 - 08:30
30K-458.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/11/2023 - 08:30
51K-959.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
99A-667.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/11/2023 - 08:30
30K-565.86 500.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2023 - 15:00
29K-057.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
14A-831.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00
51D-919.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 01/11/2023 - 15:00
14A-815.68 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2023 - 15:00