Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-414.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-547.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
20A-875.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
28B-017.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
36K-100.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
73A-350.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
35A-443.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51N-144.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
65A-475.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
49C-354.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
69A-175.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51D-986.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
36K-259.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
68A-348.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
82A-150.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-421.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
78A-200.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-157.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
43C-301.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
60K-558.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
99C-309.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
35A-442.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-250.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
81C-297.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
85C-083.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
98A-821.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-056.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
20A-862.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-330.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
93A-504.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |