Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-650.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37C-527.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-873.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-751.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
19A-754.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-661.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-833.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-480.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-160.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-373.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-378.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-208.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-906.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-458.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-521.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66A-277.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-768.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-814.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
73A-350.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
27A-117.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
47A-750.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-482.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-601.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
17A-441.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-242.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-760.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-183.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-858.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
19C-265.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-514.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|