Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47D-022.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-166.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-111.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
65A-533.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-788.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
88B-022.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-800.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
34A-966.64 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
48A-255.51 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-077.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-977.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
78A-222.35 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
36C-555.46 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
61C-627.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-900.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
76A-333.51 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-437.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
70A-610.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-222.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
47B-044.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
99C-333.92 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51L-900.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37K-400.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-433.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
15K-499.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
14C-422.29 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
14B-055.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 13:30
|
36C-566.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
60C-777.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
47C-411.15 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|