Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-466.60 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51N-000.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51L-977.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
61C-643.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
90C-145.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
83A-188.82 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
63A-333.75 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
30M-211.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-233.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
43A-953.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
77A-366.64 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
78A-211.19 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-188.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
24B-022.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-655.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
49A-755.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-622.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51L-911.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
18A-500.06 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-333.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-555.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51N-107.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
61K-488.81 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
86A-333.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51N-055.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-711.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
18A-442.22 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-666.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
89A-555.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |