Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 17A-368.66 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2023 - 15:00
|
| 14A-821.88 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2023 - 13:30
|
| 19A-552.88 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
01/11/2023 - 13:30
|
| 36A-967.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2023 - 13:30
|
| 30K-468.66 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2023 - 13:30
|
| 51K-863.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2023 - 13:30
|
| 99A-683.66 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
01/11/2023 - 10:00
|
| 36A-968.66 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2023 - 10:00
|
| 37K-189.88 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2023 - 10:00
|
| 66A-233.68 |
45.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
01/11/2023 - 10:00
|
| 36A-945.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 30K-528.66 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 24A-246.88 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 30K-570.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2023 - 08:30
|
| 76A-255.88 |
60.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 51K-855.66 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 73A-311.88 |
55.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 98A-665.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 51K-939.88 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 18A-388.66 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 49C-333.66 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2023 - 15:00
|
| 14A-822.66 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 15K-169.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 15:00
|
| 88C-268.68 |
110.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2023 - 15:00
|
| 20A-689.88 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 30K-436.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 76A-233.66 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 15K-163.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 30K-411.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|
| 30K-572.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2023 - 13:30
|