Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 27A-117.79 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 47A-750.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 34C-438.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51L-482.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 19B-027.79 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
| 60K-601.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 17A-441.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 81C-275.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-195.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51N-098.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51L-712.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 61K-414.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 37K-547.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 36K-259.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 68A-348.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 20A-875.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 28B-017.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
| 36K-100.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 73A-350.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 35A-443.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51N-144.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 65A-475.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 49C-354.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 69A-175.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51D-986.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 98A-821.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 82A-150.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30M-421.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 78A-200.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-157.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |