Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-314.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
37C-515.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
62A-454.45 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
38A-617.17 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
92A-428.28 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-954.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-263.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-752.52 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
61K-495.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-651.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
75A-403.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
48D-010.10 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-917.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
79C-233.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
17C-207.20 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30M-107.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-944.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29B-658.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
93A-464.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-761.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51M-146.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
25C-056.56 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-429.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
72A-874.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
36K-213.13 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
11A-135.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
62D-016.16 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
72A-828.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
15K-410.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
36K-282.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|