Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-466.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
49A-622.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
20A-689.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-436.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
76A-233.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-163.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-411.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
90A-223.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-603.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
60K-389.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2023 - 10:00
20A-693.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-501.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
51K-899.66 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-590.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
15K-158.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-546.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
89A-422.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-145.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-192.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
43A-767.68 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
49C-332.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 08:30
15K-166.88 640.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
88A-616.88 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-656.88 250.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
37K-236.86 55.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2023 - 10:00
73A-313.66 80.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
86A-268.86 160.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-628.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-979.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-569.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00