Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 64D-008.08 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
| 72C-230.23 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 92C-248.48 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 36K-272.72 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 61C-593.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 51M-060.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 20A-878.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 65A-487.87 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 51L-406.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 70A-560.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 17A-470.70 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98A-872.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 60K-642.42 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 37K-545.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 47C-421.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 67C-191.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 36K-297.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 19A-701.01 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 19A-706.70 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 37K-445.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 35C-185.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 97C-052.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 19A-703.70 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 14C-416.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 74A-260.60 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 30L-694.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 51N-032.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 36K-050.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98C-338.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98A-782.82 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|