Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-211.19 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
99C-333.65 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
24B-022.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-655.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
68A-377.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
49A-755.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-099.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
36K-233.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
71A-222.02 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-666.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-555.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-191.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
61K-488.81 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
18A-442.22 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-100.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
74C-149.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
30L-711.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
61K-577.73 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
98A-911.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-437.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
60K-654.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
89A-555.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
37K-555.63 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
51M-080.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
37K-511.18 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
67A-334.44 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
66C-188.83 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
51N-000.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
49A-756.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
29K-288.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |