Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-398.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-505.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-963.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99C-268.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
51K-777.66 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36C-446.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
30K-561.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-608.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-968.88 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-189.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-662.86 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-881.68 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
86A-256.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2023 - 10:00
17A-393.86 60.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-633.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-522.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-616.86 230.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-182.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-683.88 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-658.88 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-986.68 355.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-936.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-188.68 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-966.68 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-993.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
99A-682.68 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-552.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-398.68 345.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-399.88 75.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30