Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-511.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51M-222.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/11/2024 - 15:45
49A-676.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
49C-383.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 15/11/2024 - 15:45
98A-892.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51N-147.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
15K-508.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
49A-768.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-131.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-100.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
51N-012.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 15:45
97A-096.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 15/11/2024 - 15:45
30M-146.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 15:45
61K-529.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2024 - 15:45
60K-651.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2024 - 15:45
37K-512.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:45
60C-768.68 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 15/11/2024 - 15:00
98A-866.86 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2024 - 15:00
69A-168.86 180.000.000 Cà Mau Xe Con 15/11/2024 - 15:00
38A-698.66 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2024 - 15:00
37K-523.68 45.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 15:00
49A-666.66 2.205.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 15:00
93A-522.88 80.000.000 Bình Phước Xe Con 15/11/2024 - 15:00
47A-632.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2024 - 15:00
11C-088.88 240.000.000 Cao Bằng Xe Tải 15/11/2024 - 14:15
51L-968.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2024 - 13:30
49A-766.66 305.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2024 - 13:30
37K-568.86 320.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2024 - 13:30
34A-968.68 215.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2024 - 10:45
29K-399.88 80.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 10:45