Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-162.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 77A-331.39 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 89A-475.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51M-183.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 99A-858.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 19C-265.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 65C-278.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 92A-447.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 36K-079.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 11B-011.79 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-416.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-284.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51M-265.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-230.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 79A-548.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 71A-212.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 93A-491.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 76A-336.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 64C-134.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30L-496.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 73A-353.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62D-013.39 | - | Long An | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61K-516.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37K-472.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 15K-302.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 34A-823.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61K-587.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-353.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51L-710.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 49A-726.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |