Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-447.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-476.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
77A-324.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
47A-846.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
35B-021.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-853.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-885.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14K-018.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-080.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14C-412.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-892.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-154.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
27A-121.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-624.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
24A-298.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-499.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
67A-342.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98C-387.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
86A-306.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
73A-368.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
35A-416.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
60K-534.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51M-080.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
92C-247.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
60K-690.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89A-494.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
49A-703.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
17C-207.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
63C-212.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|