Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-065.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 36C-491.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 37C-544.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 30L-727.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 34A-807.07 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 93B-025.25 | - | Bình Phước | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
| 29K-436.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 17A-451.51 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 88A-829.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 27C-077.07 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 47A-854.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 62A-481.48 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 27A-122.12 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 94C-082.82 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 23A-148.48 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 14A-927.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 35A-414.14 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 30M-276.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-823.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 21C-104.04 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 51L-586.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 73A-380.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 65C-259.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
| 89A-543.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 38A-703.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 29D-597.97 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
| 35A-429.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 63A-340.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 89A-561.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
| 27A-128.12 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |