Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-182.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-683.88 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
98A-658.88 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-986.68 355.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-936.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
15K-188.68 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-966.68 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-993.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
99A-682.68 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-552.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20C-268.86 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
98A-665.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-995.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-266.88 195.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
88A-622.88 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-661.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
72A-739.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-979.86 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-681.86 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
38A-544.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
17C-186.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
18A-386.66 90.000.000 Nam Định Xe Con 27/10/2023 - 15:00
14C-383.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
17C-186.88 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
65A-393.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
47A-622.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-545.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-912.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
90A-228.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-609.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30