Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-511.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-562.68 190.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
68A-287.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
35A-356.88 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-883.86 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
73A-308.88 335.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
71A-177.88 60.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2023 - 08:30
67A-266.88 115.000.000 An Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
79A-486.68 165.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
20A-682.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 08:30
99A-681.86 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
38A-544.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
17C-186.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
18A-386.66 90.000.000 Nam Định Xe Con 27/10/2023 - 15:00
14C-383.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
17C-186.88 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
65A-393.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
47A-622.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 15:00
20C-268.86 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
98A-665.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-995.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-266.88 195.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
88A-622.88 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-661.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
72A-739.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-979.86 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-252.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
47A-624.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-362.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
99A-681.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30