Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-624.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-362.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
99A-681.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
76A-227.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-545.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-822.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
49A-616.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/10/2023 - 10:30
88A-633.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 10:30
77A-285.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-579.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
29K-063.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/10/2023 - 09:15
37K-235.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-500.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
79A-486.88 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 27/10/2023 - 09:15
34A-735.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-561.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-535.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
43A-767.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 09:15
14A-823.88 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 09:15
15K-169.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 09:15
74A-229.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 27/10/2023 - 09:15
98A-638.68 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 09:15
36A-955.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
98A-625.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 08:00
88A-628.66 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 08:00
38A-551.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-988.88 850.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
92A-368.88 60.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-991.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
99A-669.86 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 08:00