Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-355.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
29K-333.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
49C-399.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
34A-933.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
36K-100.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51N-000.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
34C-442.22 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
49A-777.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
47C-388.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
99C-333.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
19A-733.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
78A-222.31 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
38A-700.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51M-199.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
12A-267.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
68A-355.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
60K-699.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
62C-222.72 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
36C-577.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
30L-900.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
89A-555.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51L-999.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51L-601.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
15K-477.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
30M-211.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
93D-011.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
70A-611.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
11C-088.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
66C-188.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
47A-741.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |