Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-000.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
37C-593.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
78A-222.59 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
19A-666.05 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
29K-411.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-111.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
14A-999.76 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
98A-855.57 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
73A-380.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-866.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-999.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
20A-888.73 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-888.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
93B-022.25 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
88D-022.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
60C-774.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-444.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
24D-011.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
86A-332.22 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
23A-166.67 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92A-422.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
76A-333.11 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
72C-277.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
28A-266.65 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
86C-200.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
78A-222.97 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
89A-555.12 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-500.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|