Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-988.88 850.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
92A-368.88 60.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/10/2023 - 08:00
75A-326.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-800.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
19A-557.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 26/10/2023 - 15:00
43A-777.88 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 26/10/2023 - 15:00
35C-148.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 26/10/2023 - 15:00
51K-968.86 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36A-969.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-979.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
30K-522.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 15:00
24A-243.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 26/10/2023 - 13:30
37K-238.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 13:30
17A-383.88 55.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-510.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
15K-159.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-612.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30
77C-234.88 40.000.000 Bình Định Xe Tải 26/10/2023 - 10:30
71A-166.68 110.000.000 Bến Tre Xe Con 26/10/2023 - 10:30
89A-412.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/10/2023 - 10:30
36A-969.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-422.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30
88A-636.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/10/2023 - 10:30
15K-152.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 10:30
35A-362.66 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-845.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-615.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 10:30
88A-608.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/10/2023 - 10:30
17A-385.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
35A-360.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15