Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-370.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 20A-859.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-722.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 73A-355.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 94B-013.39 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 90B-014.39 | - | Hà Nam | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 49A-686.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61C-623.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30M-348.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37C-556.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 23A-164.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 22A-248.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61K-415.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 65A-437.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29K-216.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 24C-167.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 89A-526.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-930.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61K-432.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 35A-471.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37K-352.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 65C-271.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38A-620.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-754.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 34A-897.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19A-660.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 34A-817.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 81A-405.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 47A-719.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 14K-041.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |