Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-318.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-560.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
37K-226.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-835.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
62A-366.88 160.000.000 Long An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
17A-385.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
35A-360.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
95A-111.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-418.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
15K-180.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-832.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-799.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-605.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-576.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-969.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
15K-193.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-550.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
14A-812.68 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-183.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
29K-058.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
60K-338.68 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
89A-407.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-663.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
62C-186.68 40.000.000 Long An Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
71A-166.88 120.000.000 Bến Tre Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-446.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-162.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-661.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
17A-382.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 15:30