Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-966.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
47A-755.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
15K-500.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
86C-211.18 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
63D-015.55 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
75A-399.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
36D-033.38 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
34C-444.61 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
71A-211.19 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
30L-866.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51M-222.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
30L-999.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
30L-888.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
90D-011.18 | - | Hà Nam | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
88A-788.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
29K-472.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
29K-342.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
37K-555.31 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
37K-500.09 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
29K-433.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
30M-333.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
51M-182.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
14A-922.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
89A-555.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
38A-700.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
62A-466.63 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
12D-011.19 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:45 |
37C-593.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:45 |
78A-222.59 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |
19A-666.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:45 |