Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12B-016.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
47A-741.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
70A-555.84 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
43C-322.29 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-053.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-453.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
65C-266.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-666.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51D-999.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-299.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-111.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37C-588.82 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
62B-033.35 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
38C-244.45 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-000.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
26A-244.41 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
66A-299.90 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
86A-322.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-022.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-988.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
62C-222.60 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
60K-666.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-255.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
14A-933.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
83D-011.10 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-622.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36C-555.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
86A-333.91 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
79B-044.45 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|