Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-663.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
62C-186.68 40.000.000 Long An Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
71A-166.88 120.000.000 Bến Tre Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-446.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-162.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-661.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
17A-382.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-599.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 14:00
83A-158.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-813.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
81A-367.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
29K-068.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
15K-193.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-956.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
61K-296.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 14:00
11A-106.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-609.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-832.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-922.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-861.86 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
15K-159.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60C-668.88 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
99A-683.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
77A-282.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-711.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
98A-662.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 09:30
82A-123.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 25/10/2023 - 09:30