Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-000.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
29K-215.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
34A-911.15 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
49A-777.45 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
12B-016.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
47A-741.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
70A-555.84 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
43C-322.29 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
22B-016.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-053.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-453.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
65C-266.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-666.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51D-999.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
30M-299.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
36K-111.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
37C-588.82 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-555.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
75A-391.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
93A-522.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-000.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
34A-947.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-522.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-888.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-185.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-999.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|