Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-332.22 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
23A-166.67 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
92A-422.25 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
51N-133.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-444.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
72C-277.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
28A-266.65 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
86C-200.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
78A-222.97 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
89A-555.12 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
76A-333.11 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
43C-300.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-111.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51M-222.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:45
|
51L-899.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
15K-500.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:45
|
30L-999.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-381.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
65A-522.21 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-266.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
43A-943.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
20C-311.19 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-522.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-265.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
19D-022.20 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-437.77 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14A-911.13 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
76D-015.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
81C-288.84 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|