Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-811.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-228.86 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
15K-165.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-585.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
15K-196.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60C-668.88 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
99A-683.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
77A-282.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-711.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
76A-228.88 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
14C-382.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
68A-289.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-536.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-633.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
37K-185.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
98A-662.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
60C-668.68 105.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
15K-191.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
34A-706.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-446.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
62A-362.68 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-508.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-581.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-924.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
76A-266.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 15:30
37K-238.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
17A-376.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30