Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-522.21 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-266.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-265.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
19D-022.20 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-437.77 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
14A-911.13 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
76D-015.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
19A-666.64 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
81C-288.84 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
20C-311.19 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-522.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
47A-715.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
81C-294.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
17A-500.08 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
78A-222.51 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
17C-222.73 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
72A-844.45 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-688.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
62A-428.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-799.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
99A-888.60 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
34A-888.10 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-447.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
21A-211.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-933.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
77C-265.55 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-922.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
28D-011.11 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-433.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
66C-188.87 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|