Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-488.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-922.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-700.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
88C-322.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
94A-111.47 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60K-620.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
47A-822.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
98A-866.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60K-600.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-399.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-544.47 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51L-733.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
14C-411.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-855.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30M-366.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
78A-211.16 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-566.61 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-178.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
20A-802.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-419.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
99A-877.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-100.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-422.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
75D-011.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-724.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
36C-550.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
79A-555.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
64C-134.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
14C-455.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |