Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-266.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-411.19 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
24A-321.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-010.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
23D-011.13 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
90A-299.93 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
75A-391.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
93A-522.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-555.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-888.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-185.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-000.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
34A-947.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-522.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
38A-655.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
77A-333.58 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-999.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
19A-666.64 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-553.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
28A-255.59 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
89A-499.90 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
68A-366.64 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
17C-222.75 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
20A-866.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|