Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-818.68 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-856.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
68A-298.88 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
90A-226.68 75.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-288.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-532.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-909.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-166.86 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
63A-256.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-955.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
60K-366.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-425.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
89A-426.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-536.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-258.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-779.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-429.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-288.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-828.88 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-507.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-936.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-514.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-836.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-815.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-838.86 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-892.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-509.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-598.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-496.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00