Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-799.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-566.61 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-178.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
38C-222.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
78A-211.16 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-100.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
20A-802.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-419.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
99A-877.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
61C-588.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-260.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-213.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
75D-011.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-724.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
36C-550.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
79A-555.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60C-781.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
36K-300.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-271.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-200.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
30L-480.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
90A-271.11 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-422.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-699.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
64C-134.44 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
14C-455.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-422.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
65A-522.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-266.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
43A-943.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |