Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-936.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-577.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
74A-238.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.68 95.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-442.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-572.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.88 615.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-877.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-539.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-544.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36A-999.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-546.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-406.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
22C-096.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
51K-977.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-885.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
98A-668.86 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-900.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-436.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-595.68 245.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-533.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-780.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-563.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
79A-466.68 175.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2023 - 10:30
37K-226.68 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 10:30
76A-258.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-478.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
81A-366.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/10/2023 - 10:30