Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75A-387.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 85A-151.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 19A-749.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 15C-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 29K-203.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 23A-156.56 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 15K-323.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 30L-651.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 99B-030.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
| 27D-010.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
| 28C-113.13 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 51N-087.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 92C-242.24 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 37K-426.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 36K-193.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 72A-864.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 70A-572.72 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 29K-183.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 51L-759.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 77D-007.00 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
| 15K-484.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 83B-023.23 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
| 29K-287.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 89C-333.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 30L-627.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 61K-462.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 98A-777.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
| 18C-162.16 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
| 27A-124.24 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|