Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-966.68 |
175.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 10:30
|
| 81A-366.68 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2023 - 10:30
|
| 30K-620.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 60K-338.88 |
400.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 78A-176.86 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 30K-553.88 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-836.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 12A-216.68 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-884.88 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 61K-276.66 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-958.88 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-812.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 15K-138.68 |
95.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 63A-258.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-908.88 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 30K-532.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 51K-899.68 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 30K-411.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 09:15
|
| 61K-286.68 |
330.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-979.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-836.68 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-870.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 30K-501.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 30K-488.68 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 30K-558.86 |
290.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 20A-696.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-833.68 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-888.88 |
15.265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 30K-527.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 51K-976.66 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|