Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-366.66 480.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 10:00
30M-068.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 09:15
98C-386.86 80.000.000 Bắc Giang Xe Tải 15/11/2024 - 09:15
30M-187.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 09:15
30L-868.86 475.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2024 - 08:30
29K-396.66 60.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/11/2024 - 08:30
38A-668.66 225.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/11/2024 - 08:30
73A-381.88 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/11/2024 - 08:30
73C-188.66 70.000.000 Quảng Bình Xe Tải 15/11/2024 - 08:30
99A-886.66 400.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
79A-589.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/11/2024 - 15:45
60C-788.88 250.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/11/2024 - 15:45
19A-755.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/11/2024 - 15:45
21A-222.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 14/11/2024 - 15:45
79A-585.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/11/2024 - 15:45
30L-621.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:45
99A-861.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
20A-895.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2024 - 15:45
37K-389.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 15:45
30M-080.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:45
79A-588.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/11/2024 - 15:45
71A-212.68 40.000.000 Bến Tre Xe Con 14/11/2024 - 15:45
30M-213.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:45
65C-266.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 14/11/2024 - 15:45
51L-982.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
30M-248.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:45
29K-388.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/11/2024 - 15:45
71B-024.68 40.000.000 Bến Tre Xe Khách 14/11/2024 - 15:45
51N-131.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
60K-639.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2024 - 15:45