Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-247.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
60K-690.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
89A-494.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
49A-703.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17C-207.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
63C-212.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
36C-573.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
51L-653.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17D-014.39 | - | Thái Bình | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-404.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-160.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
37C-520.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
37K-412.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51D-998.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
99A-837.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19A-621.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
47A-725.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
67C-185.79 | - | An Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-306.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
21C-115.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-768.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
36C-562.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
49A-767.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
77A-343.39 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51N-044.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
14C-469.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
15K-291.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30M-106.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-609.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
15K-419.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |