Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-263.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-381.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19A-657.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51L-432.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 14A-940.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62C-199.39 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38C-251.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62A-423.79 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 73A-368.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 35A-416.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 60K-534.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51M-080.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 92C-247.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 60K-690.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 89A-494.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 49A-703.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17C-207.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 63C-212.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 26C-161.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30M-302.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 36K-267.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29K-404.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29K-160.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37C-520.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37K-412.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51D-998.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 99A-837.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19A-621.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 47A-725.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 36C-573.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |