Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-433.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
30L-855.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
66C-188.87 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-733.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-444.03 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
21A-222.51 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-555.71 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
15K-422.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
72C-266.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
19A-700.06 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
88C-322.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
92A-411.19 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
24A-321.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-010.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
23D-011.13 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 10:00
|
90A-299.93 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51M-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
61K-555.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
75A-391.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
93A-522.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-000.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
34A-947.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
51N-111.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
37K-522.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
36C-555.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
98A-888.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|
29K-185.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 10:00
|
51L-999.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 10:00
|