Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-222.81 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-422.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
34A-933.30 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
38A-711.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
83D-011.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
66A-288.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
70A-600.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-077.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-711.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-122.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
64C-136.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
20A-888.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
29K-333.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-733.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
99C-333.72 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
62A-477.71 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51M-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-570.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
89A-544.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
37K-566.60 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
35A-473.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
15K-444.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
19A-700.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
38A-711.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
98A-877.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60K-555.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51L-562.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
60K-555.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
79C-233.37 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 09/12/2024 - 10:00 |
47A-822.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |