Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-833.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-888.88 15.265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-527.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-976.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-511.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
86A-266.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-946.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-592.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-938.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-916.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-524.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-500.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-933.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-929.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
30K-576.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-767.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
49A-606.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 13:30
21A-176.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-823.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-414.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
37K-218.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-869.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-506.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-510.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-486.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-708.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-298.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
98A-656.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-368.86 60.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
49A-618.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 10:30