Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-448.48 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
28C-115.11 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-751.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-870.70 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
24A-301.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15D-046.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
93C-192.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
83C-138.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-387.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-209.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
25B-008.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
12B-019.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-957.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-854.85 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-410.41 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-932.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-308.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-421.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14C-422.42 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-527.27 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14K-026.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-873.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-853.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
86A-317.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
27A-126.12 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-941.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
69A-169.16 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66D-015.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
18A-512.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-574.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|