Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-222.51 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
24A-321.11 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-010.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
51N-111.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
23D-011.13 | - | Hà Giang | Xe tải van | 09/12/2024 - 10:00 |
90A-299.93 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
92A-411.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 10:00 |
49A-699.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
38A-700.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
29K-333.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
25B-011.18 | - | Lai Châu | Xe Khách | 09/12/2024 - 09:15 |
51M-164.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
12C-144.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
63A-333.81 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
43A-922.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
60C-766.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
30M-066.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
99A-888.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
37K-444.96 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51L-444.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
51M-261.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
36K-080.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
14K-013.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
37K-555.72 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
78A-200.09 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
60K-588.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |
78D-006.66 | - | Phú Yên | Xe tải van | 09/12/2024 - 09:15 |
24B-022.28 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/12/2024 - 09:15 |
79C-218.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 09/12/2024 - 09:15 |
94A-111.93 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 09/12/2024 - 09:15 |