Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-546.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
79A-486.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-770.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-893.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-578.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-506.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
51K-758.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 09:15
79A-488.68 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
36A-976.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 09:15
38A-538.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-601.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
99A-658.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-575.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
28A-206.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-799.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
30K-531.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 08:00
49A-596.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-883.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
14A-798.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 08:00
51K-958.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-818.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-464.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-609.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
60K-358.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/10/2023 - 15:00
14A-816.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
30K-548.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-897.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
51K-933.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
30K-538.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
99A-676.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 13:30