Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-400.09 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
90A-300.07 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
82B-022.25 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
66A-311.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
93A-522.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-766.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-644.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
49A-699.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
43D-014.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
70A-600.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
90A-300.09 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
61C-614.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
43A-922.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
99C-333.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
63A-333.81 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-555.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
36K-266.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
61K-533.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
77A-366.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
37K-444.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
84B-022.28 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-444.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
38A-699.94 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51E-351.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-999.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-344.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-222.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
78A-200.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-588.80 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
21A-222.54 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|