Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-268.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38A-664.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
34A-823.23 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:45
60K-600.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/09/2024 - 14:45
73A-330.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
66A-277.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38A-676.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-786.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
14A-944.94 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-833.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
48A-244.66 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/09/2024 - 14:45
36K-225.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/09/2024 - 14:45
19A-582.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30K-913.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
34A-822.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:45
47A-724.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45
27A-116.89 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-255.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
17A-457.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
47A-633.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-079.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-139.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-154.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-963.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-665.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-879.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51D-999.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
65A-468.69 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/09/2024 - 14:45
35A-428.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
47A-718.18 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45