Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-538.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 13:30
99A-676.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 13:30
98A-636.66 190.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
36A-986.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/10/2023 - 10:30
98A-628.88 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/10/2023 - 10:30
24A-248.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 10:30
30K-551.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 10:30
34A-718.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 10:30
51K-911.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
70A-458.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-591.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 09:15
15K-185.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 09:15
19A-555.86 130.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/10/2023 - 09:15
30K-602.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-606.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-163.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-918.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-726.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-816.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
86A-276.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-779.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
34A-698.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-613.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
51K-806.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-183.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
15K-158.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
49A-616.66 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/10/2023 - 08:00
18A-383.88 95.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-552.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-616.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30