Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-242.42 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 75B-031.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
| 99A-795.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 26C-152.15 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29K-233.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 71C-127.12 | - | Bến Tre | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 36K-067.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 37K-467.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 63A-310.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 18A-502.50 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 15D-053.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
| 23C-090.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 29D-629.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
| 51L-563.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 19C-267.67 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30M-306.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 49A-712.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 61K-498.98 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30M-127.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 78A-210.10 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30L-652.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 30L-768.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 27C-072.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 36C-519.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 37K-540.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 61K-446.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 92A-442.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
| 75B-029.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
| 88C-291.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
| 17C-222.27 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |