Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-851.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
76A-311.16 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51N-022.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
84B-022.25 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
30L-290.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-502.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
43C-322.21 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
47A-837.77 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
92A-400.06 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
66A-311.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
93A-522.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
70C-214.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
63A-333.62 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-511.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
90A-300.07 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30L-888.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
82B-022.25 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
43D-014.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
60K-644.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36D-033.31 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
09/12/2024 - 09:15
|
61C-614.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
70A-600.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
90A-300.09 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-555.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
36K-266.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
61K-533.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
64A-188.80 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
99C-333.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-411.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
34A-888.73 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|