Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-779.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-466.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
94A-104.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/09/2024 - 14:45
98A-792.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
28A-234.99 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-600.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
99A-778.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
79A-536.36 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 11/09/2024 - 14:45
12A-226.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/09/2024 - 14:45
35A-392.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
29K-268.86 100.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
29K-286.86 105.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
15K-386.86 290.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-397.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
17A-488.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
18A-479.79 60.000.000 Nam Định Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38C-233.33 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
73C-186.68 85.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
47A-788.99 230.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-789.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
62A-466.99 40.000.000 Long An Xe Con 11/09/2024 - 14:45
95C-086.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
88A-696.56 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38A-588.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
88A-677.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-810.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-282.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
43A-816.66 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/09/2024 - 14:00
29K-233.33 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:00
19A-686.86 465.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/09/2024 - 14:00